--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
còn lại
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
còn lại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còn lại
+
To remain, to be left
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còn lại"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"còn lại"
:
cạn lời
cận lai
còn lại
Những từ có chứa
"còn lại"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unseasoned
yet
alive
while
embryo
residual
embryotic
intact
infant
remnant
more...
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
còn lại
:
To remain, to be left
+
beam
:
(kiến trúc) xà, rầm
+
tier
:
tầng, lớpto place in tiers one above another xếp thành tầng
+
anew
:
lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khácto begin anew bắt đầu lại